Gân hamstring là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Gân hamstring là nhóm gân chắc khỏe nối ba cơ sau đùi với xương chày và ụ ngồi, chịu trách nhiệm chính cho duỗi hông và gấp gối trong vận động. Chúng truyền lực từ cơ vào khớp gối và hông, ổn định động học khớp và duy trì tư thế, đồng thời chịu tải lên đến 12 kN trước khi đứt.

Tóm tắt

Gân hamstring là chuỗi gân nối ba cơ sau đùi (biceps femoris, semitendinosus, semimembranosus) với xương chày và ổ chậu, chịu trách nhiệm chính cho duỗi hông và gấp gối, đồng thời ổn định khớp gối khi vận động. Nhóm gân này có cấu trúc collagen dạng bậc thang, chịu tải cao và dao động đàn hồi, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đi bộ, chạy nước rút và duy trì tư thế thẳng đứng.

Nắm vững định nghĩa, giải phẫu, chức năng cơ học và sinh lý gân hamstring là cơ sở để chẩn đoán chấn thương, xây dựng chương trình phục hồi chức năng và thiết kế các biện pháp phòng ngừa chấn thương hiệu quả.

Định nghĩa gân hamstring

Gân hamstring là các dải mô sợi collagen chắc khỏe, liên kết ba cơ thuộc nhóm sau đùi với các mấu bám trên xương chày và cột sống chậu. Thành phần chủ yếu là collagen type I, cho độ bền kéo cao và tính đàn hồi vừa phải. Gân này truyền lực từ cơ bắp đến khớp, giúp thực hiện duỗi hông và gấp gối.

Ba cơ chính tạo nên nhóm gân hamstring bao gồm:

  • Biceps femoris: gồm hai đầu dài và ngắn, đầu dài khởi nguyên từ ụ ngồi, đầu ngắn từ mặt sau xương đùi.
  • Semitendinosus: cơ có gân dài mảnh mai, khởi nguyên từ ụ ngồi.
  • Semimembranosus: cơ rộng, khởi nguyên từ ụ ngồi và bám tận vùng sau lồi cầu trong xương chày.

Nhóm gân này chạy dọc mặt sau đùi, vòng qua khe khoeo và tách ra bám lên các vị trí khác nhau của xương chày, đóng vai trò then chốt trong tạo chuyển động và ổn định khớp gối.

Giải phẫu chi tiết

Tất cả các cơ hamstring đều khởi nguyên từ ụ ngồi (ischial tuberosity) và chạy dọc xuống dưới, điểm dừng tại xương chày, nhưng mỗi cơ có đường đi, góc chạy và điểm bám tận khác nhau:

Nguyên ủyĐường điĐiểm bám tận
Biceps femoris (dài)Ụ ngồiChạy dọc mặt sau đùi, xuống khe khoeoMấu chuyển nhỏ xương chày và đầu trên xương mác
Biceps femoris (ngắn)Mặt sau xương đùi giữa thân xươngChạy song song với đầu dàiGiao với gân đầu dài tại khe khoeo
SemitendinosusỤ ngồiChạy ở mặt sau đùi, nằm giữa hai cơ còn lạiBờ trong xương chày dưới lồi cầu trong
SemimembranosusỤ ngồiChạy dọc mặt sau đùi, nông hơn semitendinosusBờ sau lồi cầu trong xương chày

Mỗi gân được bao quanh bởi endotenon (mô liên kết lỏng), gom lại thành fascicle, rồi được bảo vệ bởi peritenon (màng nhiều lớp) và cuối cùng là epitenon (mô sợi dày chịu lực). Cấu trúc này thúc đẩy tính đàn hồi, phân tán lực đều và bảo vệ gân khi chịu tải lớn.

Chức năng cơ học

Gân hamstring chịu trách nhiệm cho hai động tác chính:

  • Duỗi hông: khi cơ hamstring co rút, gân kéo xương chày và thân xương đùi ngả ra sau, tạo góc mở giữa thân và đùi, cần thiết cho động tác như đứng lên, leo cầu thang, chạy nước rút.
  • Gấp gối: co cơ hamstring kéo cẳng chân gập vào sau đùi, quan trọng trong đi bộ, chạy, ngồi xổm và duy trì tư thế gấp gối.

Ngoài ra, gân hamstring còn đóng vai trò ổn định khớp gối ở cuối hành trình gấp, kiểm soát chuyển động duỗi quá mức (hyperextension) và giúp phân tán lực truyền qua khớp khi tiếp đất sau nhảy.

Biên độ và lực sinh ra bởi hamstring phụ thuộc vào góc gối và hông. Trong thử nghiệm động lực học cơ bắp, lực đỉnh thường đạt 1.5–2.5 lần trọng lượng cơ thể ở vận động viên chuyên nghiệp.

Sinh lý gân và cơ chế chịu lực

Gân hamstring chứa thành phần chính là collagen type I (90% khô trọng lượng), elastin (5–10%) và chất nền ngoại bào proteoglycan. Collagen được tổ chức thành fibril nhỏ, bó thành sợi và fascicle, tạo cấu trúc bậc thang giúp gân chịu lực kéo và đàn hồi.

Cơ chế truyền lực từ cơ vào gân và xương diễn ra qua vùng tiếp giáp cơ–gân (myotendinous junction) với cấu trúc nêm và nhánh collagen bám sâu vào màng tế bào cơ, tăng diện tích truyền lực và giảm ứng suất tập trung.

  • Ứng suất và biến dạng: dưới tải, gân trải qua biến dạng khoảng 4–5% trước khi đạt đến giai đoạn tuyến tính, sau đó có thể chịu đến 12–15% biến dạng trước khi tổn thương.
  • Khả năng phục hồi: cấu trúc collagen cho phép gân hồi phục sau co giãn, tuy nhiên lặp lại tải cao hoặc giãn đột ngột có thể gây vi chấn và suy giảm tính cơ học.

Trong thí nghiệm sinh lực, gân hamstring trung bình chịu lực cắt 8–12 kN trước khi đứt, cho thấy khả năng chịu tải lớn nhưng cũng dễ tổn thương khi vượt quá ngưỡng bền cơ học.

Chấn thương và bệnh lý thường gặp

Chấn thương gân hamstring thường xảy ra đột ngột khi cơ co mạnh trong trạng thái giãn, đặc biệt ở vận động viên chạy nước rút hoặc đá bóng. Tổn thương có thể ở mức vi microtear, rách một phần hoặc đứt hoàn toàn, thường gặp tại vùng nối cơ–gân (myotendinous junction) và vùng gần ụ ngồi.

Mức độ tổn thương gân được chia thành ba cấp độ chính:

  • Grade I: tổn thương vi điểm, đau nhẹ, không mất chức năng cơ, hồi phục trong 1–3 tuần.
  • Grade II: rách một phần gân, đau rõ rệt, sưng nề và bầm tím khu trú, mất sức cơ trung bình, thời gian hồi phục 4–8 tuần.
  • Grade III: đứt hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn gân, mất chức năng ngay lập tức, sưng to, bầm rộng, thường cần phẫu thuật khâu nối hoặc tái tạo.

Các yếu tố nguy cơ bao gồm mất cân bằng cơ bắp (hamstring/quadriceps ratio < 0,6), thiếu linh hoạt, mệt mỏi cơ và khởi động không đủ. Phân tích sinh cơ cho thấy lực kéo tại vùng cơ–gân có thể vượt ngưỡng bền của collagen khi bước đà của chân sau đạt tốc độ cao.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán lâm sàng phối hợp kiểm tra bệnh sử và khám cơ học, bao gồm kiểm tra điểm đau ở khe khoeo, đánh giá biên độ gấp duỗi gối và thử nghiệm gân (hamstring flexibility tests). Tuy nhiên, hình ảnh y học là tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ và vị trí tổn thương.

Siêu âm cơ xương: cho hình ảnh thời gian thực, phát hiện vi rách, dịch viêm và đo kích thước vết rách; ưu điểm nhanh, chi phí thấp, có thể lặp lại nhiều lần.

MRI: cung cấp hình ảnh phân giải cao vùng cơ–gân, xác định chính xác cấp độ tổn thương, khoảng cách rách gân và mô hoại tử; tiêu chuẩn vàng cho Grade II/III.

Phương phápƯu điểmNhược điểm
Siêu âmGiá rẻ, di động, đánh giá vi ráchPhụ thuộc người thực hiện, độ phân giải thấp hơn MRI
MRIPhân giải cao, định vị chính xácChi phí cao, thời gian chụp dài
Khám lâm sàngNhanh, không xâm lấnKhó phân biệt mức độ nặng và vị trí chính xác

Kết hợp đo điện cơ (EMG) có thể đánh giá hoạt động thần kinh cơ sau chấn thương kéo dài, đặc biệt trong chấn thương mãn tính hoặc tái phát.

Phục hồi chức năng

Phục hồi gân hamstring được chia làm ba giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn cấp (0–2 tuần): giảm viêm và đau bằng phương pháp RICE (Rest–Ice–Compression–Elevation), sử dụng nẹp hỗ trợ nếu cần, hạn chế gánh nặng lên gân.
  2. Giai đoạn phục hồi (2–6 tuần): tăng phạm vi vận động khớp gối và hông thông qua bài tập kéo giãn tĩnh và động, kết hợp co cơ đồng tâm và lệch tâm với tải trọng nhẹ; bắt đầu kích thích điện cơ (TENS) giảm đau và tăng tuần hoàn.
  3. Giai đoạn tái hòa nhập (6–12+ tuần): tăng dần kháng lực bài tập bằng dây kháng lực, nâng cao sức bền cơ và plyometric (nhảy, bật); tập chạy chậm đến chạy nước rút, chú trọng kỹ thuật mở rộng gân an toàn.

Chương trình tập cần cá thể hoá dựa trên mức độ tổn thương, tuổi và mục tiêu vận động của người bệnh. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm hoặc MRI để đánh giá tiến triển liền gân và thay đổi kế hoạch tập.

  • Kéo giãn hamstring 3 lần/ngày, mỗi lần giữ 30 giây, lặp lại 5–8 lần.
  • Co cơ lệch tâm: ngồi gập gối chống lực ngược dần từ 0 lên 90°.
  • Plyometric: bật nhảy thấp trước, sau tăng dần chiều cao và số lần.

Phẫu thuật tái tạo

Chỉ định phẫu thuật cho tổn thương Grade III, gân kéo cách ụ ngồi >2 cm hoặc rách tái phát sau điều trị bảo tồn. Mục tiêu là khâu nối nhuần nhuyễn gân hoặc sử dụng allograft/tự ghép gân (ví dụ gân Achilles) khi thiếu hụt mô.

Quy trình phẫu thuật bao gồm:

  • Rạch da vùng khe khoeo, đánh giá tổn thương gân và xác định đầu gân lành.
  • Khâu nối gân bằng chỉ không tiêu (FiberWire), kỹ thuật Krakow stitch tăng diện tích bám và độ bền nối.
  • Trong trường hợp mô gân mất nhiều, sử dụng allograft hoặc ghép gân tự thân từ chuỗi bắp chân (gân Achilles) để tái tạo bắc cầu.

Hậu phẫu cần bất động gối 20–30° trong 2 tuần, sau đó thực hiện chương trình phục hồi chức năng nêu trên. Tỷ lệ thành công phẫu thuật khâu nối gân đạt >85% với khả năng trở lại hoạt động thể thao sau 4–6 tháng.

Hướng nghiên cứu tương lai

Ứng dụng mô kỹ thuật (tissue engineering) để tạo giàn giá collagen 3D giúp tái tạo gân nhanh và bền hơn, kết hợp tế bào gốc mesenchymal (MSCs) để tăng tổng hợp collagen type I và giảm sẹo xơ. Nghiên cứu trên mô hình động vật cho thấy MSCs nồng độ 1×106 đạt liền gân nhanh hơn 30% so với nhóm đối chứng.

Công nghệ sinh học phân tử hướng đến việc sử dụng growth factors như TGF-β1, IGF-1 để kích thích biệt hóa nguyên bào gân (tenocyte) và tăng chất nền ngoại bào. Phương pháp phóng thích có kiểm soát (controlled release) qua hydrogel hoặc microparticle giúp duy trì nồng độ yếu tố tăng trưởng tại vết thương.

  • Scaffold polycaprolactone (PCL) sợi nano in 3D kết hợp MSCs cho lực kéo 12 kN/cm2.
  • Hydrogel alginate chứa IGF-1 phóng thích trong 14 ngày, tăng biểu hiện collagen I gấp 2 lần.
  • CRISPR/Cas9 chỉnh sửa gene tenomodulin (TNMD) trong tế bào gốc để cải thiện tính chất cơ học của mô gân tái tạo.

Mô phỏng cơ học phần tử hữu hạn (Finite Element Analysis) kết hợp dữ liệu sinh lực thực nghiệm giúp tối ưu góc và tải trong tập phục hồi, dự báo nguy cơ tái chấn thương và cá thể hóa chương trình tập an toàn.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gân hamstring:

So sánh cơ học sinh học giữa tái tạo dây chằng chéo trước đơn bó và tái tạo dây chằng chéo trước đa bó với gân cơ đùi dưới điều kiện tải chu kỳ Dịch bởi AI
Sports Medicine, Arthroscopy, Rehabilitation, Therapy & Technology - - 2012
Tóm tắtMục đíchMục đích của nghiên cứu này là so sánh sự dịch chuyển của xương chày trước (ATT) ở khớp gối tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) giữa phương pháp tái tạo dây chằng chéo trước đơn bó và đa bó dưới tải chu kỳ.Phương phápCác phương pháp tái tạo đơn bó và đa b...... hiện toàn bộ
#dây chằng chéo trước #tái tạo khớp gối #độ lỏng lẻo #tải chu kỳ #gân cơ đùi
Sự gia tăng kích thước lỗ xương sau khi tái tạo dây chằng chéo trước: So sánh ngẫu nhiên giữa ghép gân hamstring và gân bánh chè với theo dõi 2 năm Dịch bởi AI
Wiley - Tập 9 - Trang 86-91 - 2001
Sự gia tăng lỗ xương xương chày và xương đùi đã được chứng minh sau khi tái tạo dây chằng chéo trước (ACL). Nghiên cứu này điều tra xem sự gia tăng lỗ xương có khác biệt giữa tái tạo ACL bằng gân hamstring (HS) và gân bánh chè (PT) trong vòng theo dõi 2 năm hay không. Các bệnh nhân thực hiện phẫu thuật tái tạo ACL lần đầu (n=65) đã được phân ngẫu nhiên để nhận ghép tự thân PT hoặc HS. Cố định xươn...... hiện toàn bộ
KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BẰNG KỸ THUẬT ALL-INSIDE SỬ DỤNG MẢNH GHÉP GÂN HAMSTRING TỰ THÂN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 2 - 2021
Tổn thương dây chằng chéo trước (DCCT) là loại tổn thương thường gặp nhất trong chấn thương thể thao. Cho đến nay vẫn tồn tại nhiều kỹ thuật tái tạo DCCT chứng tỏ chưa có một kỹ thuật vào mang lại kết quả tối ưu nhất. Mục tiêu: Đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước sử dụng gân cơ Hamstring bằng kỹ thuật “tất cả bên trong” (all- inside) tại Bệnh viện Việt Đức. Đối tượng v...... hiện toàn bộ
#dây chằng chéo trước #tất cả bên trong #tightrope
KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI TÁI TẠO ĐỒNG THỜI DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC VÀ CHÉO SAU BẰNG KỸ THUẬT ALL-INSIDE SỬ DỤNG MẢNH GHÉP GÂN BÁN GÂN VÀ MÁC DÀI TỰ THÂN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 2 - 2021
Tổn thương đồng thời dây chằng chéo trước và dây chằng chéo sau thường gặp trong bệnh cảnh tổn thương đa dây chằng, được gây ra bởi lực chấn thương nặng, có thể kèm theo trật khớp gối. Tổn thương đa dây chằng cần đánh giá tổn thương đầy đủ, phục hồi sớm các dây chằng bị tổn thương. Mục tiêu: Đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời dây chằng chéo trước và dây chằng chéo sau bằng kỹ th...... hiện toàn bộ
#Nội soi khớp #dây chằng chéo #gân cơ bán gân #gân mác dài
Kích thước gân hamstring khác nhau giữa người Trung Quốc và người Caucasian Dịch bởi AI
Wiley - Tập 20 - Trang 916-921 - 2011
Việc sử dụng các gân tự thân từ nhóm cơ hamstring trong phẫu thuật dây chằng chéo trước (ACL) ngày càng trở nên phổ biến. Mục đích của nghiên cứu này là xác định xem các chỉ số nhân chủng học có tương quan với kích thước gân ở nhóm bệnh nhân Trung Quốc và liệu kích thước gân giữa nhóm bệnh nhân Trung Quốc và Caucasian có khác biệt hay không. Từ năm 2008 đến 2009, 100 bệnh nhân được thực hiện phẫu ...... hiện toàn bộ
#gân hamstring #dây chằng chéo trước #kích thước gân #đo lường nhân trắc #bệnh nhân Trung Quốc #bệnh nhân Caucasian
Dự đoán đường kính tự ghép gân hamstring sử dụng các đo lường trước phẫu thuật với các mức cắt khác nhau giữa các giới Dịch bởi AI
Journal of Experimental Orthopaedics - Tập 10 - Trang 1-6 - 2023
Các nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố dự đoán đường kính tự ghép gân hamstring (HT) dựa trên các yếu tố nhân trắc học và hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) trước phẫu thuật với kết quả biến đổi. Một số tác giả đã liên kết sự biến đổi này với sự khác biệt về giới tính. Nghiên cứu đoàn hệ tiềm năng này báo cáo độ nhạy và độ đặc hiệu của các yếu tố dự đoán nhân trắc học và MRI ở nam và nữ một cách riêng b...... hiện toàn bộ
#hamstring tendon #autograft diameter #anthropometric factors #MRI #gender differences
Thay đổi độ cứng cơ chủ động của nhóm cơ gân kheo do mệt mỏi: ảnh hưởng của loại co cơ và các hệ quả đối với chấn thương căng cơ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 123 - Trang 833-846 - 2022
Chấn thương căng cơ gân kheo có thể xảy ra do sự mệt mỏi khác nhau và các đặc tính cơ học bị suy giảm ở các nhóm cơ gân kheo. Chúng tôi đã xem xét (1) tác động của mệt mỏi đến độ cứng cơ chủ động của gân kheo, và (2) liệu loại co cơ có ảnh hưởng đến sự thay đổi độ cứng cơ chủ động trong một bài tập mệt mỏi dưới tối đa. Chín nam giới khỏe mạnh đã thực hiện 99 lần gập đầu gối dưới tối đa trong các đ...... hiện toàn bộ
#mệt mỏi #nhóm cơ gân kheo #độ cứng cơ #co cơ #chấn thương căng cơ
26. Đặc điểm giải phẫu và cơ sinh học của gân mác dài ứng dụng trong tái tạo dây chằng chéo khớp gối
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo khớp gối ngày càng trở nên thường quy với kỹ thuật cũng như những dụng cụ hỗ trợ đang dần được cải tiến. Nhưng nguồn gân ghép lại là vấn đề muôn thuở ảnh hưởng đến quyết định và lựa chọn của phẫu thuật viên. Hai gân mác mặt ngoài cẳng chân có c&u...... hiện toàn bộ
#Nội soi khớp gối #gân mác dài #vật liệu thay thế #gân Hamstrings
Phân tích tần số không gian phát hiện sự thay đổi tổ chức mô sau chấn thương căng cơ gân kheo tại thời điểm chấn thương nhưng không phải lúc trở lại thể thao Dịch bởi AI
BMC Medical Imaging - Tập 21 - Trang 1-9 - 2021
Chẩn đoán chấn thương căng cơ gân kheo (HSI) thường được xác thực bằng siêu âm. Phân tích tần số không gian (SFA) là một phương pháp siêu âm định lượng đã chứng tỏ sự hữu ích trong việc xác định tổ chức mô bị thay đổi. Mục đích của nghiên cứu này là xác định những thay đổi trong tổ chức mô cơ bằng cách sử dụng SFA sau chấn thương HSI. Hình ảnh siêu âm chế độ B đã được ghi lại tại thời điểm chấn th...... hiện toàn bộ
#chấn thương gân kheo #phân tích tần số không gian #tổ chức mô cơ #siêu âm #vận động viên thể thao
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI TÁI TẠO ĐỒNG THỜI DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC VÀ CHÉO SAU KHỚP GỐI BẰNG GÂN HAMSTRING VÀ GÂN MÁC DÀI TỰ THÂN
Đặt vấn đề: Đứt đồng thời cả hai dây chằng chéo trước và dây chằng chéo sau khớp gối là tổn thương nặng. Phẫu thuật tái tạo đồng thời hai dây chằng chéo là vô cùng quan trọng nhằm phục hồi lại chức năng khớp gối và tránh tổn thương thứ phát. Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời dây chằng chéo trước và dây chằng chéo sau khớp gối bằng gân Hamstring và gân mác d...... hiện toàn bộ
#Tái tạo đồng thời hai dây chằng chéo #dây chằng chéo trước #dây chằng chéo sau
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2